10 SỰ THẬT VỀ CINNAMIC ALDEHYDE

Cinnamic aldehyde, một chất thơm được biết đến với hương quế đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ hương liệu và nước hoa đến dược phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mười sự thật thú vị về Cinnamaldehyde.

Cho dù bạn là người đam mê hóa học, người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe hay đơn giản là tò mò về sự thật khoa học đằng sau chất thơm này, những thông tin chi tiết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn hiểu biết toàn diện về Cinnamaldehyde và bản chất đa dạng của nó.

Cinnamic Aldehyde là gì?

Cinnamic Aldehyde (Số CAS: 104-55-2) còn được gọi với các tên khác như Cinnamaldehyde, Phenyl Allyl Aldehyde, β-phenylacrolein và 3-phenyl-2-propionene.

Nó là một hợp chất hữu cơ có công thức C9H8O hoặc C6H5CH=CHCHO. Cinnamic Aldehyde có nguồn gốc tự nhiên trong tinh dầu quế, tinh dầu cassia, tinh dầu hoắc hương, lá nguyệt quế, hoa lục bình, hoa hồng và một số thực vật khác. Cinnamic Aldehyde có hai dạng phân tử là Cis và Trans, nhưng dạng trans (E) phổ biến hơn trong tự nhiên.

Chất này tồn tại dưới dạng chất lỏng màu vàng nhạt đến vàng, được chiết xuất từ vỏ và các bộ phận khác của cây quế. Mùi thơm và vị đặc trưng của quế mà chúng ta thường biết đến chính là nhờ Cinnamic Aldehyde.

10 sự thật thú vị về Cinnamic Aldehyde

Được tách và sản xuất lần đầu tiên vào giữa những năm 1800 ở châu Âu

Các nhà hóa học nổi tiếng người Pháp Jean Baptiste André Dumas (1800–1884) và Eugène Melchior Péligot (1811–1890) đã thành công trong việc tách Cinnamic Aldehyde từ tinh dầu quế vào năm 1834. 20 năm sau, vào năm 1854,Luigi Chiozza, một nhà hóa học người Ý, đã tổng hợp chất này trong phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, công thức hóa học của nó chỉ được nhà hóa học người Đức Emil Erlenmeyer (1825–1909) giải mã vào năm 1866.

Có nhiều cách để sản xuất Cinnamic Aldehyde, nhưng chủ yếu là từ thiên nhiên

Sản xuất thương mại hiện nay liên quan đến chưng cất hơi nước từ lá, cành và vỏ của cây quế. Hơi nước chứa tinh dầu quế thơm tan trong nước, sẽ được thu lại khi hơi nước nguội. Sau đó, các nhà máy sử dụng chưng cất phân đoạn để cô lập Cinnamic Aldehyde.

Một phương pháp khác để sản xuất Cinnamic Aldehyde là tổng hợp Acetaldehyde (CH3CHO) và Benzaldehyde (C6H5CHO). Sau khi loại bỏ nước, hai chất phản ứng ngưng tụ để tạo thành Cinnamic Aldehyde.

Là một thành phần phổ biến được sử dụng trong hương liệu và nước hoa

Cinnamic Aldehyde có khả năng giữ hương thơm mạnh mẽ. Công dụng phổ biến nhất của nó là chất tạo hương cho kẹo cao su, kem, bánh kẹo, thuốc lá điện tử và đồ uống. Ngoài ra, nó có thể được tìm thấy trong một số loại nước hoa, trái cây tự nhiên.

Cinnamic Aldehyde có thể được sử dụng một phần bởi các hương thơm như bơ lạc, mơ, hạnh nhân và các loại khác để tạo mùi dễ chịu. Nó có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm; ví dụ, tinh chất trái cây như táo và cherry có thể được tạo ra bằng Cinnamic Aldehyde và sử dụng trong bánh kẹo, kem, đồ uống, kẹo cao su, bánh ngọt và các sản phẩm thuốc lá.

Có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm

Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về các đặc tính sinh học của Cinnamic Aldehyde, bao gồm cả đặc tính kháng khuẩn của nó. Cinnamic Aldehyde được biết đến chủ yếu để cản trở sự phân chia tế bào và các enzyme tổng hợp thành tế bào ở nấm. Nó cũng hoạt động như một chất ức chế của β- (1,3) -glucan synthase và chitin synthase. Ở nồng độ thấp, nó ức chế một số enzyme liên quan đến phân bào.

Hiệu quả của chất chống vi sinh vật trong việc ngăn chặn và vô hiệu hóa màng sinh học E. Coli trên ống thông tiểu cũng được nghiên cứu. Kết quả cho thấy mọi nồng độ của Trans-cinnamaldehyde được sử dụng đều có hiệu quả ngăn chặn và loại bỏ màng sinh học E. Coli phát triển trên các mảnh ống thông tiểu.

Hoạt tính kháng khuẩn mạnh được quan sát thấy đối với Aspergillus flavus, Aspergillus niger, Paecilomyces citrinum, Fusarium moniliforme, Alternaria, Geotrichum candidum và nấm men ở liều lượng 25 * 10-4.

Cinnamic Aldehyde có thể có lợi cho bệnh tiểu đường

Theo một nghiên cứu năm 2007, điều trị bằng Cinnamic Aldehyde 20 mg/kg trong 45 ngày đã làm giảm lượng đường huyết và hemoglobin glycosyl hóa trong huyết tương, tổng cholesterol huyết thanh và triglyceride, đồng thời tăng insulin, cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL) và mức glycogen gan ở chuột đực bị tiểu đường do streptozotocin gây ra. Bằng cách điều chỉnh rối loạn lipid máu, stress oxy hóa và viêm, Cinnamic Aldehyde làm giảm xơ vữa mạch do chế độ ăn nhiều chất béo.

Có thể thay đổi DNA của chúng ta

Cinnamic Aldehyde chống đột biến trong chế độ ăn uống, ngăn ngừa hiệu quả cả đột biến tự phát và do tác nhân gây ra. Theo dữ liệu thí nghiệm, Cinnamic Aldehyde gây ra một loại tổn thương DNA đặc biệt ở tế bào người và vi khuẩn Escherichia coli. Tổn thương này kích thích thay đổi DNA tái tổ hợp, do đó làm giảm các đột biến tự phát. Khi cho chuột uống Cinnamaldehyde sau khi chiếu tia X, lượng bất thường nhiễm sắc thể do tia X gây ra giảm, có thể là do Cinnamic Aldehyde kích thích quá trình thay đổi DNA.

Được FDA công nhận là an toàn và được chấp thuận sử dụng trong thực phẩm

Cinnamaldehyde đã được FDA phân loại vào danh sách GRAS (Generally Recognized As Safe). Danh sách này bao gồm nhiều chất khác nhau, từ hương vị và gia vị thông dụng đến phốt phát và carrageenan. Những chất này được coi là không gây hại trong các điều kiện sử dụng quy định.

Là chất ức chế ăn mòn thân thiện với môi trường cho thép và các hợp kim khác

Hầu hết các chất ức chế ăn mòn được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng đều được phát hiện là có độc tính và không phân hủy sinh học. Rượu acetylenic, chẳng hạn như propargyl alcohol, mặc dù có hiệu suất cao trong hoạt động của chúng, ngay cả ở nhiệt độ cao, nhưng chúng có xu hướng cực kỳ độc hại.

Ngược lại, Trans-cinnamaldehyde là một lựa chọn thay thế xanh hơn nhiều và được biết đến là một trong những chất ức chế ăn mòn tốt nhất cho thép và các hợp kim khác, với hiệu quả ức chế ăn mòn vượt quá 90%. Nó được cho là tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại.

Có thể sản xuất các chất thơm khác bằng Cinnamic Aldehyde

Cinnamic Aldehyde có nhiều dẫn xuất có giá trị thương mại. 3-phenylpropanol tự nhiên, còn được gọi là Dihydrocinnamyl Alcohol, được tạo ra khi Cinnamic Aldehyde được hydro hóa kép. Nó có mùi hương hoa tử đinh hương và lục bình. Giống như Cinnamic Aldehyde, Cinnamyl Alcohol cũng xuất hiện tự nhiên và có mùi hương hoa tử đinh hương. Nó cũng có thể được tạo ra từ Cinnamic Aldehyde.

Thành phần anken được hydro hóa chọn lọc để tạo ra dihydrocinnamaldehyde. Các hợp chất thơm thương mại quan trọng như Benzaldehyde cũng được tạo ra từ Cinnamaldehyde.

Lưu ý

Mặc dù Cinnamaldehyde được sử dụng phổ biến do độc tính thấp, nhưng hồ sơ độc tính của Cinnamic Aldehyde cho thấy nó là chất kích ứng da và mắt, có độc tính cấp tính qua da, là chất gây dị ứng da mạnh và là chất kích ứng đường hô hấp ở nồng độ cao. Nó có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng ở những người nhạy cảm. Tuy nhiên, dị ứng với hợp chất này được cho là không phổ biến.

Kết luận

Tóm lại, Cinnamic Aldehyde là một chất thơm đa dạng với nhiều đặc điểm thú vị liên quan đến nguồn gốc, cấu trúc hóa học và các ứng dụng khác nhau. Cinnamaldehyde đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như hương liệu, nước hoa và y học.

Mười sự thật này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về Cinnamic Aldehyde, nhấn mạnh tầm quan trọng và sự phức tạp của nó. Hiểu biết về những khía cạnh này cho phép chúng ta đánh giá cao hơn và sử dụng hợp lý hơn chất thơm này.

Đọc thêm: https://asi-vn.com/vi/cinnamic-aldehyde-nguon-goc-cau-truc-luu-y/

Asia Specialty Ingredients (ASI), một công ty thành viên của Tập đoàn Nguyên liệu Á Châu (AIG), chuyên sản xuất và xuất khẩu các loại tinh dầu và chất thơm tự nhiên. Các sản phẩm của ASI được tinh chế từ những nguyên liệu tự nhiên tốt nhất có nguồn gốc từ những vùng đất đặc hữu của Việt Nam, bao gồm Quế, Húng quế, Hồi, v.v., để đảm bảo chất lượng vượt trội. Phát triển bền vững cùng Asia Specialty Ingredients – ASI!